Đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Bilje, 22h00 ngày 08/9
Kết quả MNK FC Ljubljana vs NK Bilje
Đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Bilje
Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
Phong độ NK Bilje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: MNK FC Ljubljana vs NK Bilje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Bilje trước đây
-
06/11/2023MNK FC Ljubljana0 - 3NK Bilje0 - 3L
-
29/07/2023NK Bilje3 - 2MNK FC Ljubljana3 - 2L
-
22/04/2023NK Bilje0 - 2MNK FC Ljubljana0 - 1W
-
08/10/2022MNK FC Ljubljana2 - 1NK Bilje1 - 0W
-
13/11/2021MNK FC Ljubljana0 - 0NK Bilje0 - 0D
-
31/07/2021NK Bilje1 - 0MNK FC Ljubljana0 - 0L
-
12/05/2019MNK FC Ljubljana0 - 0NK Bilje0 - 0D
-
20/10/2018NK Bilje1 - 2MNK FC Ljubljana0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Bilje
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Bilje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Bilje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs NK Bilje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MNK FC Ljubljana (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
MNK FC Ljubljana (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MNK FC Ljubljana thắng
Bại: là số trận MNK FC Ljubljana thua
Thắng: là số trận MNK FC Ljubljana thắng
Bại: là số trận MNK FC Ljubljana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MNK FC Ljubljana và NK Bilje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 6 | 9 | 11 | H T T T H |
2 | Tabor Sezana | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 10 | B T T T H |
3 | Dravinja | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T |
4 | NK Bilje | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
5 | NK Aluminij | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | T T B B T |
6 | Jadran Dekani | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B B T T |
7 | Triglav Gorenjska | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 8 | H B T T H |
8 | ND Beltinci | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 | T T B H |
9 | NK Brinje Grosuplje | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T T B H |
10 | Krka | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B T B B |
11 | Drava | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B T B |
12 | Tolmin | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T H B B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H H B |
14 | Bistrica | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 | B H B H H |
15 | NK Rudar Velenje | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 13 | -7 | 3 | H B B H H |
16 | MNK FC Ljubljana | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 12 | -6 | 2 | H H B B |
Cập nhật: