Đối đầu NK Nafta vs NK Bravo, 23h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Nafta vs NK Bravo

  • Giải đấu: VĐQG Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 23:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NK Nafta vs NK Bravo

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Slovenia 1 0 0 1
Hạng 2 Slovenia 4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Nafta (sân nhà) 2 2 0 0
NK Nafta (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK NaftaNK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 14 9 4 1 22 5 17 31 H T B T T T
2 Maribor 14 8 4 2 26 11 15 28 T T B T H T
3 FC Koper 14 8 2 4 19 11 8 26 H T T B T T
4 NK Publikum Celje 14 7 2 5 26 23 3 23 T B T T B B
5 NK Bravo 14 6 4 4 21 15 6 22 H T B B B T
6 NK Mura 05 14 5 3 6 17 18 -1 18 H H B B H B
7 Radomlje 14 5 2 7 17 17 0 17 B T T T T B
8 NK Primorje 14 5 2 7 15 24 -9 17 B T B T H H
9 NK Nafta 14 2 2 10 10 26 -16 8 B H B B H B
10 Domzale 14 1 3 10 7 30 -23 6 B B T B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: