Đối đầu NK Publikum Celje vs NK Bravo, 21h00 ngày 01/2
Kết quả NK Publikum Celje vs NK Bravo
Đối đầu NK Publikum Celje vs NK Bravo
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Publikum Celje vs NK Bravo
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Bravo trước đây
-
28/09/2024NK Bravo3 - 2NK Publikum Celje1 - 1L
-
22/07/2024NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo0 - 1W
-
10/04/2024NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo1 - 0W
-
18/02/2024NK Bravo0 - 0NK Publikum Celje0 - 0D
-
26/11/2023NK Bravo0 - 2NK Publikum Celje0 - 1W
-
07/10/2023NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo1 - 1W
-
23/04/2023NK Bravo0 - 3NK Publikum Celje0 - 1W
-
22/02/2023NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo1 - 1W
-
24/10/2022NK Bravo2 - 0NK Publikum Celje1 - 0L
-
13/08/2022NK Publikum Celje1 - 0NK Bravo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: