Đối đầu NK Primorje vs NK Nafta, 20h00 ngày 19/4
Kết quả NK Primorje vs NK Nafta
Đối đầu NK Primorje vs NK Nafta
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ NK Nafta gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs NK Nafta
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Nafta trước đây
-
21/02/2025NK Nafta2 - 2NK Primorje2 - 2D
-
26/10/2024NK Primorje1 - 1NK Nafta0 - 0D
-
11/08/2024NK Nafta0 - 3NK Primorje0 - 2W
-
16/03/2024NK Nafta2 - 0NK Primorje1 - 0L
-
02/09/2023NK Primorje3 - 0NK Nafta1 - 0W
-
13/11/2022NK Nafta2 - 4NK Primorje0 - 2W
-
30/07/2022NK Primorje0 - 3NK Nafta0 - 1L
-
05/03/2022NK Primorje1 - 1NK Nafta1 - 1D
-
21/08/2021NK Nafta0 - 0NK Primorje0 - 0D
-
15/08/2020NK Nafta2 - 0NK Primorje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs NK Nafta
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Nafta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Nafta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Slovenia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Nafta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
NK Primorje (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và NK Nafta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 29 | 15 | 8 | 6 | 51 | 26 | 25 | 53 | T B T B H H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 52 | -18 | 32 | T B H B T T |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 30 | 6 | 5 | 19 | 29 | 57 | -28 | 23 | B H B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: