Đối đầu Radomlje vs NK Nafta, 01h15 ngày 05/10
Kết quả Radomlje vs NK Nafta
Đối đầu Radomlje vs NK Nafta
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Nafta gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Nafta
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Nafta trước đây
-
27/07/2024NK Nafta2 - 1Radomlje0 - 1L
-
09/05/2021NK Nafta1 - 0Radomlje0 - 0L
-
10/10/2020Radomlje3 - 1NK Nafta2 - 0W
-
26/10/2019NK Nafta4 - 0Radomlje3 - 0L
-
18/11/2018Radomlje0 - 2NK Nafta0 - 0L
-
05/08/2018NK Nafta1 - 0Radomlje0 - 0L
-
14/04/2018NK Nafta1 - 2Radomlje0 - 1W
-
23/09/2017Radomlje1 - 0NK Nafta1 - 0W
-
10/06/2020Radomlje1 - 1NK Nafta0 - 1D
-
29/01/2019Radomlje0 - 0NK Nafta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Nafta
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Nafta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Nafta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Slovenia | 7 | 3 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Nafta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Radomlje (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và NK Nafta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | H H T T H T |
2 | Maribor | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 21 | H T T B T T |
3 | NK Bravo | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H H H T |
4 | FC Koper | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T H B H T |
5 | NK Publikum Celje | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H T T T B |
6 | NK Mura 05 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T B T H H |
7 | NK Primorje | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T T B B B |
8 | NK Nafta | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B T B B H |
9 | Radomlje | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 5 | B H B H B B |
10 | Domzale | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 23 | -18 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: