Đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje, 23h30 ngày 23/2
Kết quả NK Publikum Celje vs Radomlje
Đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Publikum Celje vs Radomlje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje trước đây
-
27/10/2024Radomlje4 - 2NK Publikum Celje0 - 1L
-
11/08/2024NK Publikum Celje4 - 2Radomlje2 - 0W
-
18/05/2024Radomlje1 - 1NK Publikum Celje1 - 0D
-
17/03/2024NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1W
-
05/12/2023Radomlje0 - 4NK Publikum Celje0 - 0W
-
23/09/2023NK Publikum Celje1 - 0Radomlje1 - 0W
-
01/04/2023NK Publikum Celje1 - 1Radomlje1 - 0D
-
11/12/2022Radomlje0 - 3NK Publikum Celje0 - 1W
-
02/10/2022NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1W
-
23/07/2022Radomlje1 - 1NK Publikum Celje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 22 | 12 | 6 | 4 | 39 | 19 | 20 | 42 | H T T T B T |
3 | NK Bravo | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 42 | H H T T T T |
4 | FC Koper | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 19 | 12 | 36 | B H T T B B |
5 | NK Publikum Celje | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 32 | 12 | 35 | H H B B H T |
6 | NK Mura 05 | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B H T H B |
7 | NK Primorje | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H B B H |
8 | Radomlje | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 37 | -13 | 22 | H H B B T B |
9 | NK Nafta | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | H B H T B H |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: