Đối đầu Tolmin vs Triglav Gorenjska, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Tolmin vs Triglav Gorenjska
Đối đầu Tolmin vs Triglav Gorenjska
Phong độ Tolmin gần đây
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tolmin vs Triglav Gorenjska
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tolmin vs Triglav Gorenjska trước đây
-
09/03/2024Triglav Gorenjska2 - 0Tolmin2 - 0L
-
19/08/2023Tolmin0 - 4Triglav Gorenjska0 - 2L
-
21/05/2016Tolmin0 - 0Triglav Gorenjska0 - 0D
-
31/10/2015Tolmin2 - 2Triglav Gorenjska1 - 2D
-
29/08/2015Triglav Gorenjska2 - 2Tolmin2 - 0D
-
19/04/2015Triglav Gorenjska2 - 0Tolmin0 - 0L
-
26/10/2014Triglav Gorenjska4 - 1Tolmin2 - 0L
-
03/09/2014Tolmin3 - 0Triglav Gorenjska1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tolmin vs Triglav Gorenjska
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs Triglav Gorenjska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs Triglav Gorenjska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs Triglav Gorenjska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tolmin (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Tolmin (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tolmin thắng
Bại: là số trận Tolmin thua
Thắng: là số trận Tolmin thắng
Bại: là số trận Tolmin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tolmin và Triglav Gorenjska trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 11 | 7 | 4 | 0 | 26 | 11 | 15 | 25 | H T T T T H |
2 | Triglav Gorenjska | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 12 | 15 | 24 | H T T T T T |
3 | NK Aluminij | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 23 | T H T T T H |
4 | Jadran Dekani | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | H H B T B T |
5 | Tabor Sezana | 11 | 5 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 19 | T H H B H T |
6 | ND Beltinci | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 17 | B T B T B H |
7 | Bistrica | 12 | 4 | 5 | 3 | 18 | 17 | 1 | 17 | B T T H H T |
8 | Dravinja | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | B T B T B H |
9 | NK Brinje Grosuplje | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | H T H H B T |
10 | Krka | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B T T B B |
11 | NK Bilje | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B B H B H |
12 | NK Rudar Velenje | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 22 | -11 | 11 | H H T B T B |
13 | MNK FC Ljubljana | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B T H B B H |
14 | Drava | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 26 | -14 | 8 | B H B B T B |
15 | Tolmin | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B T B |
16 | NK Svoboda Ljubljana | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Cập nhật: