Kết quả Domzale vs Maribor, 01h15 ngày 30/09
Kết quả Domzale vs Maribor
Đối đầu Domzale vs Maribor
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ Maribor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202401:15
-
Domzale 50Maribor 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.89O 2.75
0.90U 2.75
0.751
5.25X
4.002
1.48Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Domzale vs Maribor
-
Sân vận động: Sportni park Domzale
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 10
-
Domzale vs Maribor: Diễn biến chính
-
17'Nino Milic0-0
-
21'Rok Vodisek0-0
-
39'0-1Orphe Mbina (Assist:Jan Repas)
-
43'0-2Josip Ilicic
-
45'0-2Gyorgy Komaromi
-
46'Rene Prodanovic
Luka Baruca0-2 -
57'Abraham Nwankwo0-2
-
63'0-2Sheyi Ojo
Gyorgy Komaromi -
71'Gasper Cerne
Mario Krstovski0-2 -
72'Dejan Lazarevic
Danijel Sturm0-2 -
76'0-2Etienne Beugre
Orphe Mbina -
76'0-2Martin Milec
Gregor Sikosek -
77'0-2Etienne Beugre
-
81'0-2Niko Grlic
-
83'Daniel Offenbacher0-2
-
84'0-3Ziga Repas
-
86'0-3Maks Barisic
Jan Repas -
86'Luka Kambic
Nick Perc0-3 -
86'0-3Karol Borys
Niko Grlic -
88'Marcel Lorber0-3
-
Domzale vs Maribor: Đội hình chính và dự bị
-
Domzale4-4-1-125Rok Vodisek19Nino Milic8Daniel Offenbacher20Abraham Nwankwo2Rene Hrvatin7Danijel Sturm80Tom Alen Tolic55Marcel Lorber28Nick Perc97Luka Baruca11Mario Krstovski99Orphe Mbina16Niko Grlic72Josip Ilicic7Gyorgy Komaromi20Ziga Repas15Jan Repas5Pijus Sirvys50Lan Vidmar32Luka Krajnc12Gregor Sikosek1Azbe Jug
- Đội hình dự bị
-
99Belmin Bobaric32Gasper Cerne98Lovro Grajfoner17Nermin Hodzic66Luka Kambic5Rene Rantusa Lampreht27Dejan Lazarevic22Benjamin Maticic86Rene ProdanovicMaks Barisic 10Menno Bergsen 81Etienne Beugre 13Karol Borys 21Anej Lorbek 34Bradley Matufueni Mbondo 6Martin Milec 22Sheyi Ojo 17Samo Pridgar 59Riad Silajdzic 18Blaz Vrhovec 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan DjuranovicRadovan Karanovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Domzale vs Maribor: Số liệu thống kê
-
DomzaleMaribor
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
6Cứu thua1
-
-
90Pha tấn công122
-
-
43Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation