Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
17
(12.88%) |
Số trận sắp đá |
115
(87.12%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
8
(6.06%) |
Số trận thắng (sân khách) |
6
(4.55%) |
Số trận hòa |
3
(2.27%) |
Số bàn thắng |
47
(2.76 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
25
(1.47 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
22
(1.29 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Canberra United (W) (7 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Adelaide United (W) (7 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Canberra United (W) (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
WS Wanderers (W) (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Central Coast Mariners (W), WS Wanderers (W) (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Sydney FC (W), Western United (W), Adelaide United (W) (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Sydney FC (W) (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Perth Glory (W), Sydney FC (W), Brisbane Roar (W) (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Wellington Phoenix (W) (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(6 bàn thua) |