Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
171
(55.88%) |
Số trận sắp đá |
135
(44.12%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
81
(26.47%) |
Số trận thắng (sân khách) |
53
(17.32%) |
Số trận hòa |
37
(12.09%) |
Số bàn thắng |
566
(3.31 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
313
(1.83 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
253
(1.48 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bayern Munchen (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Bayern Munchen (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (28 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Union Berlin (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
St. Pauli (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Union Berlin (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Bayern Munchen (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Bayern Munchen (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(48 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Eintracht Frankfurt (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(26 bàn thua) |