Tổng số trận |
90 |
Số trận đã kết thúc |
61
(67.78%) |
Số trận sắp đá |
29
(32.22%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
24
(26.67%) |
Số trận thắng (sân khách) |
18
(20%) |
Số trận hòa |
19
(21.11%) |
Số bàn thắng |
168
(2.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
87
(1.43 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
81
(1.33 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
KTP Kotka (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
KTP Kotka (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
KTP Kotka (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
MP MIKELI (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
MP MIKELI (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
MP MIKELI (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
JIPPO (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
JIPPO (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
TPS Turku (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(27 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
KTP Kotka (16 bàn thua) |