Tổng số trận |
90 |
Số trận đã kết thúc |
65
(72.22%) |
Số trận sắp đá |
25
(27.78%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
27
(30%) |
Số trận thắng (sân khách) |
19
(21.11%) |
Số trận hòa |
19
(21.11%) |
Số bàn thắng |
172
(2.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
90
(1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
82
(1.26 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
KTP Kotka (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
KTP Kotka (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
KTP Kotka (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
MP MIKELI (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
MP MIKELI (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
MP MIKELI (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
JIPPO (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
JIPPO (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
TPS Turku (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(28 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
KTP Kotka (16 bàn thua) |