Tổng số trận |
182 |
Số trận đã kết thúc |
59
(32.42%) |
Số trận sắp đá |
123
(67.58%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
29
(15.93%) |
Số trận thắng (sân khách) |
22
(12.09%) |
Số trận hòa |
8
(4.4%) |
Số bàn thắng |
246
(4.17 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
133
(2.25 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
113
(1.92 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Odense BK U17 (31 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Odense BK U17, Brondby IFU17 (31 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Midtjylland U17 (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Sonderjyske U17 (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
AGF Viby U17 (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Sonderjyske U17 (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Odense BK U17 (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
AGF Viby U17 (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Odense BK U17 (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Midtjylland U17 (29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(17 bàn thua) |