Tổng số trận |
552 |
Số trận đã kết thúc |
182
(32.97%) |
Số trận sắp đá |
370
(67.03%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
84
(15.22%) |
Số trận thắng (sân khách) |
55
(9.96%) |
Số trận hòa |
43
(7.79%) |
Số bàn thắng |
472
(2.59 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
273
(1.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
199
(1.09 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Scunthorpe United (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Scunthorpe United (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Buxton FC, Warrington Town AFC, Southport FC, Spennymoor Town, South Shields (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Banbury United (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Banbury United (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Chester FC, Boston United (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Tamworth (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
South Shields (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Tamworth, Chester FC (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(31 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
South Shields, Blyth Spartans, Buxton FC (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |