Tổng số trận |
210 |
Số trận đã kết thúc |
91
(43.33%) |
Số trận sắp đá |
119
(56.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
42
(20%) |
Số trận thắng (sân khách) |
34
(16.19%) |
Số trận hòa |
15
(7.14%) |
Số bàn thắng |
305
(3.35 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
172
(1.89 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
133
(1.46 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
FC Syunik, Gandzasar Kapan (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Gandzasar Kapan (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
FC Noah B (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
MIKA Ashtarak (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
MIKA Ashtarak (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Andranik, Nikarm (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Gandzasar Kapan (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Gandzasar Kapan (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
FC Syunik (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(39 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(20 bàn thua) |