Tổng số trận |
180 |
Số trận đã kết thúc |
30
(16.67%) |
Số trận sắp đá |
150
(83.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
14
(7.78%) |
Số trận thắng (sân khách) |
12
(6.67%) |
Số trận hòa |
4
(2.22%) |
Số bàn thắng |
91
(3.03 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
46
(1.53 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
45
(1.5 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Falkirk (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Queen of the South (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Falkirk (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Stirling Albion, Edinburgh City (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Edinburgh City (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Stirling Albion (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Falkirk, Hamilton Academical (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Falkirk (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Cove Rangers, Hamilton Academical (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Edinburgh City (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Queen of the South (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Edinburgh City (9 bàn thua) |