Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
99
(32.35%) |
Số trận sắp đá |
207
(67.65%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
41
(13.4%) |
Số trận thắng (sân khách) |
37
(12.09%) |
Số trận hòa |
21
(6.86%) |
Số bàn thắng |
300
(3.03 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
160
(1.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
140
(1.41 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Spakenburg (26 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
De Treffers (26 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Spakenburg (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Rijnsburgse Boys, Kozakken Boys (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Noordwijk (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
FC Lisse (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
HHC Hardenberg (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
HHC Hardenberg (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
HHC Hardenberg (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Quick Boys (14 bàn thua) |