Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
106
(44.17%) |
Số trận sắp đá |
134
(55.83%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
38
(15.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
42
(17.5%) |
Số trận hòa |
26
(10.83%) |
Số bàn thắng |
303
(2.86 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
146
(1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
157
(1.48 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bodo Glimt (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Molde (32 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bodo Glimt (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Haugesund (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Ham-Kam, Sarpsborg 08 (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Tromso IL (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Bodo Glimt (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Stromsgodset (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Bodo Glimt, Molde (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(28 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Bodo Glimt (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(14 bàn thua) |