Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
53
(40.15%) |
Số trận sắp đá |
79
(59.85%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
21
(15.91%) |
Số trận thắng (sân khách) |
14
(10.61%) |
Số trận hòa |
18
(13.64%) |
Số bàn thắng |
169
(3.19 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
98
(1.85 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
71
(1.34 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
UMF Njardvik (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Grindavik (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
IBV Vestmannaeyjar (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Afturelding, Dalvik Reynir (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Dalvik Reynir, IR Reykjavik, Afturelding, Thor Akureyri (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Keflavik (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Keflavik (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
UMF Njardvik (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Grindavik (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Grindavik (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(12 bàn thua) |