Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
95
(31.05%) |
Số trận sắp đá |
211
(68.95%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
39
(12.75%) |
Số trận thắng (sân khách) |
29
(9.48%) |
Số trận hòa |
27
(8.82%) |
Số bàn thắng |
245
(2.58 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
135
(1.42 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
110
(1.16 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Chiangmai FC (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Chiangmai FC (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nong Bua Lamphu (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Krabi FC (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Krabi FC (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Chainat FC (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nakhon Ratchasima, Rayong FC (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nakhon Ratchasima (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rayong FC, Chiangmai FC (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(15 bàn thua) |