Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
167
(69.58%) |
Số trận sắp đá |
73
(30.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
86
(35.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
56
(23.33%) |
Số trận hòa |
25
(10.42%) |
Số bàn thắng |
585
(3.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
322
(1.93 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
263
(1.57 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Marconi Stallions (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Blacktown City Demons (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
A.P.I.A. Leichhardt Tigers (33 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Sutherland Sharks (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Sutherland Sharks (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Manly United, Hills Brumbies (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
A.P.I.A. Leichhardt Tigers, Blacktown City Demons, Sydney Olympic (28 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Sydney United (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Western Sydney Wanderers AM (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Western Sydney Wanderers AM (55 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(29 bàn thua) |