Tổng số trận |
241 |
Số trận đã kết thúc |
234
(97.1%) |
Số trận sắp đá |
7
(2.9%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
119
(49.38%) |
Số trận thắng (sân khách) |
73
(30.29%) |
Số trận hòa |
42
(17.43%) |
Số bàn thắng |
897
(3.83 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
511
(2.18 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
386
(1.65 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Warta Poznan Youth (81 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Warta Poznan Youth (81 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Warta Poznan Youth (33 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Rakow Czestochowa (Youth) (41 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Rakow Czestochowa (Youth) (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Arka Gdynia (Youth) (16 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Lech Poznan (Youth) (35 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Gornik Zabrze (Youth) (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Lech Poznan (Youth) (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(84 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(35 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(49 bàn thua) |