Số liệu thống kê VĐQG Albania mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Albania
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Albania
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Albania
Thống kê bóng đá VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 19 (10.56%) |
Số trận sắp đá | 161 (89.44%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 10 (5.56%) |
Số trận thắng (sân khách) | 4 (2.22%) |
Số trận hòa | 5 (2.78%) |
Số bàn thắng | 63 (3.32 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 36 (1.89 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 27 (1.42 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Laci (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Laci (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Tirana (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Partizani Tirana (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Skenderbeu Korce, Kukesi (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Partizani Tirana, Laci (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Partizani Tirana (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Skenderbeu Korce (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Partizani Tirana (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Kukesi (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Kukesi (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Erzeni Shijak (7 bàn thua) |
VĐQG Albania
Tên giải đấu | VĐQG Albania |
Tên khác | Albania Super League |
Tên Tiếng Anh | Albania Super league |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |