Tổng số trận |
462 |
Số trận đã kết thúc |
154
(33.33%) |
Số trận sắp đá |
308
(66.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
67
(14.5%) |
Số trận thắng (sân khách) |
51
(11.04%) |
Số trận hòa |
36
(7.79%) |
Số bàn thắng |
579
(3.76 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
305
(1.98 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
274
(1.78 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Walton Hersham (37 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Walton Hersham (37 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Poole Town (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Didcot Town (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Winchester City (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Tiverton Town (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Salisbury FC, Gosport Borough (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Salisbury FC (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Merthyr Town (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(43 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(25 bàn thua) |