Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
195
(63.73%) |
Số trận sắp đá |
111
(36.27%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
87
(28.43%) |
Số trận thắng (sân khách) |
58
(18.95%) |
Số trận hòa |
50
(16.34%) |
Số bàn thắng |
512
(2.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
289
(1.48 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
223
(1.14 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Jagiellonia Bialystok (41 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (41 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zaglebie Lubin, Slask Wroclaw (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Pogon Szczecin (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Lech Poznan (37 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Radomiak Radom (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(22 bàn thua) |