Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
78
(59.09%) |
Số trận sắp đá |
54
(40.91%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
44
(33.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
16
(12.12%) |
Số trận hòa |
18
(13.64%) |
Số bàn thắng |
173
(2.22 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
108
(1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
65
(0.83 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
FC Struga Trim Lum (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
FC Struga Trim Lum (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
FK Shkendija 79 (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
FC Vardar Skopje (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
FC Vardar Skopje (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Bregalnica Stip, Rabotnicki Skopje (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
FK Shkupi (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
FK Shkupi, FK Shkendija 79, Academy Pandev (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
FC Struga Trim Lum, FK Shkupi (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Rabotnicki Skopje, FK Tikves Kavadarci (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(12 bàn thua) |