Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
216
(90%) |
Số trận sắp đá |
24
(10%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
98
(40.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
54
(22.5%) |
Số trận hòa |
64
(26.67%) |
Số bàn thắng |
585
(2.71 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
346
(1.6 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
239
(1.11 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Club Brugge (57 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Club Brugge (57 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Racing Genk, Club Brugge (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Standard Liege, Kortrijk (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Standard Liege, Kortrijk (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Oud Heverlee, Beerschot Wilrijk (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Saint Gilloise (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Racing Genk, Oud Heverlee, Standard Liege (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Anderlecht (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(56 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Saint Gilloise (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(34 bàn thua) |