Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
28
(9.15%) |
Số trận sắp đá |
278
(90.85%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
14
(4.58%) |
Số trận thắng (sân khách) |
10
(3.27%) |
Số trận hòa |
4
(1.31%) |
Số bàn thắng |
70
(2.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
35
(1.25 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
35
(1.25 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sporting CP (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
FC Porto (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Sporting CP (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Casa Pia AC (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Boavista FC, Santa Clara, Estrela da Amadora, Casa Pia AC (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Gil Vicente, Estoril, SC Farense, Casa Pia AC (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
FC Porto, FC Famalicao (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
FC Porto, Benfica, FC Famalicao, Vitoria Guimaraes, Rio Ave (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
FC Famalicao, FC Porto, Sporting Braga (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(5 bàn thua) |