Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
183
(76.25%) |
Số trận sắp đá |
57
(23.75%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
74
(30.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
59
(24.58%) |
Số trận hòa |
50
(20.83%) |
Số bàn thắng |
487
(2.66 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
258
(1.41 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
229
(1.25 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Cobresal (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Cobresal (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cobresal (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
CD Copiapo S.A. (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Curico Unido (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
CD Copiapo S.A. (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Union Espanola (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Colo Colo (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nublense (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Curico Unido (41 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
CD Copiapo S.A. (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Curico Unido, Magallanes (21 bàn thua) |