Số liệu thống kê VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Đan Mạch
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Đan Mạch
Thống kê bóng đá VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 120 (90.91%) |
Số trận sắp đá | 12 (9.09%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 53 (40.15%) |
Số trận thắng (sân khách) | 29 (21.97%) |
Số trận hòa | 38 (28.79%) |
Số bàn thắng | 362 (3.02 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 196 (1.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 166 (1.38 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Aarhus AGF (39 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Aarhus AGF (39 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Brondby IF (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Lyngby (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Lyngby (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Lyngby (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Aarhus AGF (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Brondby IF (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FC Copenhagen, Aarhus AGF (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (47 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Aarhus AGF (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Brondby IF (23 bàn thua) |
VĐQG Đan Mạch
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Superligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |