Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
37
(28.03%) |
Số trận sắp đá |
95
(71.97%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
14
(10.61%) |
Số trận thắng (sân khách) |
16
(12.12%) |
Số trận hòa |
7
(5.3%) |
Số bàn thắng |
111
(3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
57
(1.54 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
54
(1.46 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
FC Twente Enschede (W) (18 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
PSV Eindhoven (W) (18 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
FC Twente Enschede (W) (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
SC Heerenveen (W) (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
SC Heerenveen (W) (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
SC Heerenveen (W) (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Ajax Amsterdam (W) (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
PSV Eindhoven (W) (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Ajax Amsterdam (W), SC Heerenveen (W) (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(13 bàn thua) |