Tổng số trận |
182 |
Số trận đã kết thúc |
27
(14.84%) |
Số trận sắp đá |
155
(85.16%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
13
(7.14%) |
Số trận thắng (sân khách) |
3
(1.65%) |
Số trận hòa |
11
(6.04%) |
Số bàn thắng |
79
(2.93 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
50
(1.85 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
29
(1.07 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Olympiakos Piraeus (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Olympiakos Piraeus (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Panathinaikos (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Panaitolikos Agrinio (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Panaitolikos Agrinio (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
PAOK Saloniki (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Panathinaikos (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Panathinaikos, Olympiakos Piraeus (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Panathinaikos (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Kifisia (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Panaitolikos Agrinio, Volos NPS, Kifisia (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Panserraikos (7 bàn thua) |