Tổng số trận |
182 |
Số trận đã kết thúc |
133
(73.08%) |
Số trận sắp đá |
49
(26.92%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
48
(26.37%) |
Số trận thắng (sân khách) |
50
(27.47%) |
Số trận hòa |
35
(19.23%) |
Số bàn thắng |
315
(2.37 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
162
(1.22 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
153
(1.15 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Olympiakos Piraeus (34 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
AEK Athens (34 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
PAOK Saloniki (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Lamia (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lamia (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Kallithea (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Panathinaikos (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
AEK Athens (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Olympiakos Piraeus, Panathinaikos, Panaitolikos Agrinio (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
PAOK Saloniki (33 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Olympiakos Piraeus (16 bàn thua) |