Số liệu thống kê VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Hy Lạp
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Hy Lạp
Thống kê bóng đá VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 168 (92.31%) |
Số trận sắp đá | 14 (7.69%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 66 (36.26%) |
Số trận thắng (sân khách) | 64 (35.16%) |
Số trận hòa | 38 (20.88%) |
Số bàn thắng | 410 (2.44 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 213 (1.27 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 197 (1.17 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | PAOK Saloniki (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | AEK Athens (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | PAOK Saloniki (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Lamia (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Lamia (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Lamia (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | AEK Athens (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | AEK Athens (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Olympiakos Piraeus (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (45 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (24 bàn thua) |
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | HL |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |