Tổng số trận |
493 |
Số trận đã kết thúc |
279
(56.59%) |
Số trận sắp đá |
214
(43.41%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
118
(23.94%) |
Số trận thắng (sân khách) |
82
(16.63%) |
Số trận hòa |
79
(16.02%) |
Số bàn thắng |
847
(3.04 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
469
(1.68 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
378
(1.35 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Inter Miami CF (46 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Inter Miami CF (46 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Real Salt Lake, Colorado Rapids (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
New England Revolution (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
New England Revolution (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Austin FC (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Columbus Crew (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
New York Red Bulls (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Atlanta United (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(51 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(32 bàn thua) |