Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
94
(39.17%) |
Số trận sắp đá |
146
(60.83%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
34
(14.17%) |
Số trận thắng (sân khách) |
37
(15.42%) |
Số trận hòa |
23
(9.58%) |
Số bàn thắng |
269
(2.86 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
127
(1.35 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
142
(1.51 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bodo Glimt, Molde (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Molde (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bodo Glimt (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Haugesund (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Sarpsborg 08 (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Tromso IL (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Bodo Glimt (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Bodo Glimt, Stromsgodset (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Bodo Glimt (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Bodo Glimt, Molde (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Molde (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Fredrikstad (13 bàn thua) |