Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
76
(57.58%) |
Số trận sắp đá |
56
(42.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
32
(24.24%) |
Số trận thắng (sân khách) |
20
(15.15%) |
Số trận hòa |
24
(18.18%) |
Số bàn thắng |
224
(2.95 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
125
(1.64 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
99
(1.3 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
HJK Helsinki (26 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Ilves Tampere (26 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Gnistan Helsinki (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Lahti, Ekenas IF Fotboll (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Gnistan Helsinki (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Lahti (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
HJK Helsinki, KuPs (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
KuPs (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Ilves Tampere (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
KuPs (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
FC Haka (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |