Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs Pandjsher Rumi, 21h00 ngày 30/06
Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs Pandjsher Rumi
Đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Pandjsher Rumi
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202421:00
-
Pandjsher Rumi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.78+2.5
1.03O 3
0.93U 3
0.711
1.06X
9.502
23.00Hiệp 1-1
0.78+1
1.03O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Pamir Dushanbe vs Pandjsher Rumi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tajikistan 2024 » vòng 12
-
CSKA Pamir Dushanbe vs Pandjsher Rumi: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
CSKA Pamir Dushanbe vs Pandjsher Rumi: Số liệu thống kê
-
CSKA Pamir DushanbePandjsher Rumi
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
121Pha tấn công87
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Tajikistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 17 | 15 | 1 | 1 | 55 | 10 | 45 | 46 | T T T B T H |
2 | Khujand | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T T B T |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 39 | B T B H T T |
4 | Ravshan Kulob | 19 | 10 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T T H T T T |
5 | FC Khatlon | 22 | 11 | 2 | 9 | 26 | 21 | 5 | 35 | H H T T T T |
6 | FK Eskhata | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 37 | -3 | 33 | H T H H T T |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 9 | 4 | 5 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T H H B T |
8 | Khosilot Parkhar | 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 24 | T H B H B H |
9 | Barkchi Hisor | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T T H H T B |
10 | FC Istaravshan | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 30 | -13 | 17 | T B H B B B |
11 | Pandjsher Rumi | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 41 | -26 | 13 | T B B B B B |
12 | FC Kuktosh | 22 | 1 | 2 | 19 | 8 | 63 | -55 | 5 | B B B B B B |