Kết quả FC Istiklol Dushanbe vs CSKA Pamir Dushanbe, 21h00 ngày 16/06
Kết quả FC Istiklol Dushanbe vs CSKA Pamir Dushanbe
Đối đầu FC Istiklol Dushanbe vs CSKA Pamir Dushanbe
Phong độ FC Istiklol Dushanbe gần đây
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.40X
3.752
7.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Istiklol Dushanbe vs CSKA Pamir Dushanbe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tajikistan 2024 » vòng 10
-
FC Istiklol Dushanbe vs CSKA Pamir Dushanbe: Diễn biến chính
-
71'Manuchekhr Dzhalilov1-0
-
79'Manuchekhr Dzhalilov2-0
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
FC Istiklol Dushanbe vs CSKA Pamir Dushanbe: Số liệu thống kê
-
FC Istiklol DushanbeCSKA Pamir Dushanbe
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
95Pha tấn công83
-
-
67Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Tajikistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 17 | 15 | 1 | 1 | 55 | 10 | 45 | 46 | T T T B T H |
2 | Khujand | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T T B T |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 39 | B T B H T T |
4 | Ravshan Kulob | 19 | 10 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T T H T T T |
5 | FC Khatlon | 22 | 11 | 2 | 9 | 26 | 21 | 5 | 35 | H H T T T T |
6 | FK Eskhata | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 37 | -3 | 33 | H T H H T T |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 9 | 4 | 5 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T H H B T |
8 | Khosilot Parkhar | 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 24 | T H B H B H |
9 | Barkchi Hisor | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T T H H T B |
10 | FC Istaravshan | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 30 | -13 | 17 | T B H B B B |
11 | Pandjsher Rumi | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 41 | -26 | 13 | T B B B B B |
12 | FC Kuktosh | 22 | 1 | 2 | 19 | 8 | 63 | -55 | 5 | B B B B B B |