Đối đầu Faizkand vs FC Khatlon, 19h30 ngày 30/6
Kết quả Faizkand vs FC Khatlon
Đối đầu Faizkand vs FC Khatlon
Phong độ Faizkand gần đây
Phong độ FC Khatlon gần đây
VĐQG Tajikistan 2024: Faizkand vs FC Khatlon
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2023 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Khatlon trước đây
-
25/06/2023FC Khatlon0 - 3Faizkand0 - 1W
-
11/09/2022FC Khatlon0 - 0Faizkand0 - 0D
-
24/04/2022Faizkand0 - 1FC Khatlon0 - 1L
-
05/12/2021Faizkand2 - 1FC Khatlon1 - 0W
-
20/06/2021Faizkand1 - 2FC Khatlon0 - 2L
-
25/05/2021FC Khatlon0 - 1Faizkand0 - 1W
-
16/08/2020Faizkand2 - 1FC Khatlon0 - 0W
-
27/06/2020FC Khatlon1 - 1Faizkand0 - 0D
-
01/08/2020Faizkand1 - 1FC Khatlon1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Faizkand vs FC Khatlon
- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Khatlon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Khatlon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 8 | 4 | 2 | 2 |
Tajikistan Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Khatlon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Faizkand (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Faizkand (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Faizkand thắng
Bại: là số trận Faizkand thua
Thắng: là số trận Faizkand thắng
Bại: là số trận Faizkand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Faizkand và FC Khatlon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 8 | 34 | 40 | T H T T T H |
2 | Ravshan Kulob | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 31 | H T H B T T |
3 | FC Kuktosh | 18 | 9 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 29 | T T H T B B |
4 | FK Eskhata | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 28 | -4 | 26 | B B B B T H |
5 | Faizkand | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 25 | T T T B B H |
6 | Khujand | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 22 | T T H T H B |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | B B H B H H |
8 | Khosilot Parkhar | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 20 | -6 | 20 | B B T H T H |
9 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 28 | -11 | 16 | H B T B H H |
10 | FC Khatlon | 18 | 5 | 1 | 12 | 11 | 33 | -22 | 16 | B B B T B H |
Cập nhật: