Đối đầu Faizkand vs FC Kuktosh, 17h00 ngày 16/10
Kết quả Faizkand vs FC Kuktosh
Nhận định Faizkand vs Kuktosh, vòng 2 giải VĐQG Tajikistan 17h00 ngày 16/10
Đối đầu Faizkand vs FC Kuktosh
Phong độ Faizkand gần đây
Phong độ FC Kuktosh gần đây
VĐQG Tajikistan 2024: Faizkand vs FC Kuktosh
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/10/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Kuktosh trước đây
-
09/08/2023FC Kuktosh4 - 0Faizkand1 - 0L
-
11/04/2023Faizkand2 - 1FC Kuktosh1 - 0W
-
19/11/2021Faizkand1 - 0FC Kuktosh0 - 0W
-
21/08/2021FC Kuktosh0 - 2Faizkand0 - 1W
-
16/04/2021Faizkand3 - 1FC Kuktosh3 - 0W
-
08/08/2020Faizkand0 - 0FC Kuktosh0 - 0D
-
11/07/2020FC Kuktosh3 - 1Faizkand1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Faizkand vs FC Kuktosh
- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Kuktosh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Kuktosh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tajikistan | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faizkand vs FC Kuktosh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Faizkand (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Faizkand (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Faizkand thắng
Bại: là số trận Faizkand thua
Thắng: là số trận Faizkand thắng
Bại: là số trận Faizkand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Faizkand và FC Kuktosh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 8 | 34 | 40 | T H T T T H |
2 | Ravshan Kulob | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 31 | H T H B T T |
3 | FC Kuktosh | 18 | 9 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 29 | T T H T B B |
4 | FK Eskhata | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 28 | -4 | 26 | B B B B T H |
5 | Faizkand | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 25 | T T T B B H |
6 | Khujand | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 22 | T T H T H B |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | B B H B H H |
8 | Khosilot Parkhar | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 20 | -6 | 20 | B B T H T H |
9 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 28 | -11 | 16 | H B T B H H |
10 | FC Khatlon | 18 | 5 | 1 | 12 | 11 | 33 | -22 | 16 | B B B T B H |
Cập nhật: