Đối đầu FK Eskhata vs Khujand, 19h30 ngày 29/6
Kết quả FK Eskhata vs Khujand
Đối đầu FK Eskhata vs Khujand
Phong độ FK Eskhata gần đây
Phong độ Khujand gần đây
VĐQG Tajikistan 2024: FK Eskhata vs Khujand
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Khujand trước đây
-
06/04/2024Khujand2 - 1FK Eskhata1 - 0L
-
09/08/2023Khujand4 - 3FK Eskhata2 - 0L
-
12/04/2023FK Eskhata0 - 1Khujand0 - 1L
-
22/10/2022Khujand1 - 1FK Eskhata1 - 0D
-
03/04/2022FK Eskhata1 - 0Khujand0 - 0W
-
24/11/2021Khujand2 - 1FK Eskhata1 - 0L
-
27/06/2021Khujand5 - 1FK Eskhata3 - 1L
-
06/06/2021FK Eskhata3 - 2Khujand2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Eskhata vs Khujand
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Khujand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Khujand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Khujand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Eskhata (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FK Eskhata (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Eskhata thắng
Bại: là số trận FK Eskhata thua
Thắng: là số trận FK Eskhata thắng
Bại: là số trận FK Eskhata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Eskhata và Khujand trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 11 | 11 | 0 | 0 | 39 | 5 | 34 | 33 | T T T T T T |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 24 | T H H T B T |
3 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 12 | 6 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 20 | T T B B T B |
4 | Khujand | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | T H H H T T |
5 | Ravshan Kulob | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | B T H H T B |
6 | FK Eskhata | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 17 | H B T T T T |
7 | Khosilot Parkhar | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H H H T B |
8 | FC Khatlon | 12 | 5 | 0 | 7 | 13 | 15 | -2 | 15 | B B T B T T |
9 | FC Istaravshan | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 12 | H T T H B B |
10 | Pandjsher Rumi | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 7 | B H B T B B |
11 | Barkchi Hisor | 11 | 1 | 2 | 8 | 11 | 28 | -17 | 5 | B B B B B B |
12 | FC Kuktosh | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: