Kết quả Kagera Sugar vs Mbeya City, 22h59 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

cúp quốc gia Tanzania 2022-2023 » vòng 27

  • Kagera Sugar vs Mbeya City: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
  • 88'
    goal 
    1-0
  • BXH cúp quốc gia Tanzania
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Kagera Sugar vs Mbeya City: Số liệu thống kê

  • Kagera Sugar
    Mbeya City
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH cúp quốc gia Tanzania 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Young Africans 27 23 3 1 58 16 42 72 T T T T H T
2 Simba Sports Club 28 21 6 1 72 16 56 69 H T T T T T
3 Azam 30 18 5 7 55 29 26 59 B T T B T T
4 Singida United 27 16 4 7 33 24 9 52 H T T B B T
5 Namungo FC 26 11 5 10 27 27 0 38 B T B T T B
6 Tanzania Prisons 29 10 7 12 28 36 -8 37 T T T T T B
7 Dodoma Jiji FC 28 11 3 14 26 35 -9 36 T H T B T T
8 Mtibwa Sugar 30 9 8 13 34 45 -11 35 B B B B T T
9 Geita Gold 29 8 10 11 33 44 -11 34 B T B B B B
10 Kagera Sugar 28 9 7 12 23 34 -11 34 T B B T B B
11 Mbeya City 30 7 11 12 34 43 -9 32 B B B T H H
12 Coastal Union 28 8 8 12 23 32 -9 32 T H T T B B
13 KMC FC 31 7 10 14 26 33 -7 31 T B B T B H
14 Ihefu SC 26 9 3 14 25 29 -4 30 T T B B B T
15 Polisi Tanzania FC 29 5 7 17 25 56 -31 22 B B T T B B
16 Ruvu Shooting 30 5 5 20 19 42 -23 20 T B B B B B