Kết quả Mbeya City vs Mashujaa FC, 20h00 ngày 24/06
Kết quả Mbeya City vs Mashujaa FC
Đối đầu Mbeya City vs Mashujaa FC
Phong độ Mbeya City gần đây
Phong độ Mashujaa FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/06/202320:00
-
Mbeya City 30Mashujaa FC 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mbeya City vs Mashujaa FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
cúp quốc gia Tanzania 2022-2023 » vòng
-
Mbeya City vs Mashujaa FC: Diễn biến chính
-
86'0-1
- BXH cúp quốc gia Tanzania
- BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
-
Mbeya City vs Mashujaa FC: Số liệu thống kê
-
Mbeya CityMashujaa FC
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
107Pha tấn công65
-
-
93Tấn công nguy hiểm50
-
BXH cúp quốc gia Tanzania 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Africans | 27 | 23 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 72 | T T T T H T |
2 | Simba Sports Club | 28 | 21 | 6 | 1 | 72 | 16 | 56 | 69 | H T T T T T |
3 | Azam | 30 | 18 | 5 | 7 | 55 | 29 | 26 | 59 | B T T B T T |
4 | Singida United | 27 | 16 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 52 | H T T B B T |
5 | Namungo FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 38 | B T B T T B |
6 | Tanzania Prisons | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T T T B |
7 | Dodoma Jiji FC | 28 | 11 | 3 | 14 | 26 | 35 | -9 | 36 | T H T B T T |
8 | Mtibwa Sugar | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 35 | B B B B T T |
9 | Geita Gold | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | B T B B B B |
10 | Kagera Sugar | 28 | 9 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 34 | T B B T B B |
11 | Mbeya City | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 43 | -9 | 32 | B B B T H H |
12 | Coastal Union | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 32 | T H T T B B |
13 | KMC FC | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B B T B H |
14 | Ihefu SC | 26 | 9 | 3 | 14 | 25 | 29 | -4 | 30 | T T B B B T |
15 | Polisi Tanzania FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 56 | -31 | 22 | B B T T B B |
16 | Ruvu Shooting | 30 | 5 | 5 | 20 | 19 | 42 | -23 | 20 | T B B B B B |