Kết quả Almeria vs Deportivo La Coruna, 00h30 ngày 18/11
Kết quả Almeria vs Deportivo La Coruna
Nhận định, Soi kèo Almeria vs Deportivo de La Coruna, 0h30 ngày 18/11
Đối đầu Almeria vs Deportivo La Coruna
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202400:30
-
Almeria2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.75
1.03U 2.75
0.811
1.89X
3.702
3.55Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Almeria vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
31'Edgar Gonzalez Estrada (Assist:Nicolas Melamed Ribaudo)1-0
-
35'1-1Pablo Vazquez Perez
-
45'Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Alex Centelles)2-1
-
64'2-1Davo
Juan Carlos Gauto -
65'2-1Kevin Sanchez
Hugo Rama -
71'Arnau Puigmal
Nicolas Melamed Ribaudo2-1 -
72'2-1Dani Barcia
-
80'Rachad Fettal
Leonardo Carrilho Baptistao2-1 -
80'2-1Pablo Martinez
Sergio Escudero Palomo -
80'2-1Mohamed Bouldini
Ivan Martinez Gonzalvez -
80'2-1Charlie Patino
Cristian Ignacio Herrera Perez -
88'Aleksandar Radovanovic
Sergio Arribas Calvo2-1 -
88'Melo K.
Iddrisu Baba2-1
-
Almeria vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-4-213Fernando Martinez20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi17Alejandro Pozo10Nicolas Melamed Ribaudo27Guilherme Borges Guedes,Gui15Iddrisu Baba11Sergio Arribas Calvo9Luis Javier Suarez Charris12Leonardo Carrilho Baptistao16Juan Carlos Gauto9Ivan Martinez Gonzalvez14Cristian Ignacio Herrera Perez22Hugo Rama8Diego Villares21Mario Soriano6Alexander Petxarroman15Pablo Vazquez Perez5Dani Barcia18Sergio Escudero Palomo25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
28Rachad Fettal31Bruno Iribarne4Melo K.19Marko Milovanovic1Luis Maximiano36Marko Perovic2Arnau Puigmal34Ruben Quintanilla16Aleksandar Radovanovic29Nacho VilaAlejandro Alfaro 37Mohamed Bouldini 24Davo 11Samu Fernandez 29Pablo Garcia 31Adrian Guerrero 30Pablo Martinez 4German Parreno Boix 1Charlie Patino 28Eric Puerto 13Kevin Sanchez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
AlmeriaDeportivo La Coruna
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
526Số đường chuyền458
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn9
-
-
23Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách10
-
-
26Long pass18
-
-
129Pha tấn công70
-
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation