Kết quả Almeria vs Malaga, 03h00 ngày 02/03
Kết quả Almeria vs Malaga
Đối đầu Almeria vs Malaga
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.05O 2.5
0.85U 2.5
1.011
1.47X
4.302
6.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Malaga
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Almeria vs Malaga: Diễn biến chính
-
3'0-0Aaron Ochoa
-
11'Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Dion Lopy)1-0
-
24'1-0Kevin Villodres
-
27'1-0Izan Merino
Ramon Enriquez Rodriguez -
33'1-0Nelson Montealegre
-
46'1-0Antonio Cordero
Kevin Villodres -
46'1-0Roko Baturina
Chupete -
53'Sergio Arribas Calvo (Assist:Alex Centelles)2-0
-
55'2-1
Daniel Sanchez (Assist:Luismi)
-
62'2-2
Antonio Cordero
-
64'Arnau Puigmal
Alejandro Pozo2-2 -
64'Gonzalo Julian Melero Manzanares
Silvi Clua2-2 -
68'2-2Luismi
-
75'Nicolas Melamed Ribaudo
Leonardo Carrilho Baptistao2-2 -
75'Lazaro Vinicius Marques
Sergio Arribas Calvo2-2 -
75'2-2Juan Pedro Jimenez Melero
Aaron Ochoa -
80'Edgar Gonzalez Estrada2-2
-
87'Marc Pubill Penalty awarded2-2
-
89'Luis Javier Suarez Charris2-2
-
90'2-2Yanis Rahmani
Julen Lobete Cienfuegos
-
Almeria vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano20Alex Centelles16Aleksandar Radovanovic3Edgar Gonzalez Estrada18Marc Pubill6Dion Lopy23Silvi Clua12Leonardo Carrilho Baptistao11Sergio Arribas Calvo17Alejandro Pozo9Luis Javier Suarez Charris24Julen Lobete Cienfuegos27Chupete35Aaron Ochoa6Ramon Enriquez Rodriguez19Luismi11Kevin Villodres3Carlos Puga5Alex Pastor20Nelson Montealegre18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
38Pedro Fidel Cedillo Segura37Joan Gazquez24Bruno Alberto Langa7Lazaro Vinicius Marques19Marko Milovanovic13Fernando Martinez10Nicolas Melamed Ribaudo8Gonzalo Julian Melero Manzanares2Arnau PuigmalRoko Baturina 9Antonio Cordero 26Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 17Jokin Gabilondo 2Victor Garcia Marin 14Juan Pedro Jimenez Melero 8David Larrubia 10Carlos Lopez Nogueras 13Izan Merino 29Diego Murillo 16Yanis Rahmani 21Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Malaga: Số liệu thống kê
-
AlmeriaMalaga
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
393Số đường chuyền359
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn3
-
-
27Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách7
-
-
32Long pass27
-
-
91Pha tấn công86
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | T T B B H T |
2 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
3 | Mirandes | 29 | 15 | 6 | 8 | 38 | 23 | 15 | 51 | B T H T B T |
4 | Elche | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 23 | 14 | 50 | T B T H T B |
5 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
6 | Real Oviedo | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 50 | T H H T T B |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
9 | Cordoba | 29 | 12 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 42 | B T B T T T |
10 | Deportivo La Coruna | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39 | H T T B H T |
11 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
12 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
13 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
14 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
15 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B H T T B |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 29 | 4 | 7 | 18 | 23 | 44 | -21 | 19 | H T B B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation