Kết quả Cadiz vs Albacete, 22h15 ngày 14/12
Kết quả Cadiz vs Albacete
Đối đầu Cadiz vs Albacete
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:15
-
Cadiz 11Albacete 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.05X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Albacete
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Cadiz vs Albacete: Diễn biến chính
-
48'0-0Juan Maria Alcedo
-
59'Chris Ramos
RogerLast Martiacute Salvador0-0 -
64'0-0Alvaro Rodriguez Perez
Juan Maria Alcedo -
64'0-0Fidel Chaves De la Torre
Agus Medina -
64'0-0Jose Carlos Lazo
Juanma Garcia -
72'Francisco Mwepu
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex0-0 -
72'Moussa Diakite
Ivan Alejo0-0 -
73'0-0Javi Villar
Riki Rodriguez -
73'Ruben Sobrino Pozuelo
Rominigue Kouame0-0 -
80'Bojan Kovacevic
Rafael Jimenez Jarque, Fali0-0 -
81'0-0Jon Garcia Herrero
Jon Morcillo -
89'Chris Ramos1-0
-
90'Moussa Diakite1-0
-
Cadiz vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-5-11David Gillies18Jose Matos5Victor Chust3Rafael Jimenez Jarque, Fali20Isaac Carcelen Valencia22Javi Ontiveros12Rominigue Kouame6Federico San Emeterio Diaz8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex11Ivan Alejo9RogerLast Martiacute Salvador4Agus Medina21Alberto Quiles7Juanma Garcia8Riki Rodriguez20Antonio Pacheco22Jon Morcillo29Javier Rueda5Juan Antonio Ros27Lalo Aguilar3Juan Maria Alcedo13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
21Tomas Alarcon24Antonio Cristian Glauder Garcia26Victor Aznar Ussen33Julio Cabrera13Jose Antonio Caro Diaz19Jose Antonio de la Rosa27Moussa Diakite14Bojan Kovacevic15Francisco Mwepu16Chris Ramos7Ruben Sobrino PozueloFidel Chaves De la Torre 10Jon Garcia Herrero 14Jose Carlos Lazo 11Marcos Moreno 34Cristian Rivero Sabater 1Alvaro Rodriguez Perez 2Nabili Zoubdi Touaizi 15Javi Villar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Albacete: Số liệu thống kê
-
CadizAlbacete
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
428Số đường chuyền423
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn14
-
-
21Ném biên20
-
-
12Thử thách5
-
-
34Long pass24
-
-
101Pha tấn công98
-
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation