Kết quả Cadiz vs Burgos CF, 01h00 ngày 20/12
Kết quả Cadiz vs Burgos CF
Nhận định, Soi kèo Cadiz vs Burgos, 01h00 ngày 20/12
Đối đầu Cadiz vs Burgos CF
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202401:00
-
Cadiz 3 11Burgos CF 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.91X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Burgos CF
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Cadiz vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
46'0-0Anderson Arroyo
Gonzalo Avila Gordon -
46'0-0Ivan Morante Ruiz
Mario Cantero -
55'Brian Alexis Ocampo Ferreira
Carlos Fernandez Luna0-0 -
59'0-0Borja Sanchez Gil,Borja
Dani Ojeda -
69'0-0Fernando Nino
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro -
69'Federico San Emeterio Diaz0-0
-
71'Ruben Sobrino Pozuelo
Ivan Alejo0-0 -
71'RogerLast Martiacute Salvador
Chris Ramos0-0 -
75'Brian Alexis Ocampo Ferreira1-0
-
84'Rafael Jimenez Jarque, Fali1-0
-
85'1-0Alex Sancris Penalty awarded
-
86'Federico San Emeterio Diaz1-0
-
87'Moussa Diakite
Rominigue Kouame1-0 -
87'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Javi Ontiveros1-0 -
88'1-1Alex Sancris
-
89'Ruben Sobrino Pozuelo1-1
-
90'1-1Marcelo Exposito Jimenez
-
90'1-1David Gonzalez Ballesteros
Eduardo David Espiau Hernandez
-
Cadiz vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21David Gillies18Jose Matos5Victor Chust3Rafael Jimenez Jarque, Fali20Isaac Carcelen Valencia22Javi Ontiveros12Rominigue Kouame6Federico San Emeterio Diaz11Ivan Alejo23Carlos Fernandez Luna16Chris Ramos19Eduardo David Espiau Hernandez11Alex Sancris16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro7Dani Ojeda28Mario Cantero33Marcelo Exposito Jimenez20Gonzalo Avila Gordon27David Lopez18Aitor Córdoba3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
21Tomas Alarcon24Antonio Cristian Glauder Garcia33Julio Cabrera13Jose Antonio Caro Diaz19Jose Antonio de la Rosa27Moussa Diakite8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex14Bojan Kovacevic9RogerLast Martiacute Salvador15Francisco Mwepu10Brian Alexis Ocampo Ferreira7Ruben Sobrino PozueloAnderson Arroyo 4Loic Badiashile 1Iago Cordoba Kerejeta 21Ian Forns 38David Gonzalez Ballesteros 14Javier Lopez 17Marc Sanchez Monedero 37Ivan Morante Ruiz 23Fernando Nino 9Georges Nsukula 39Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
CadizBurgos CF
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt28
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
402Số đường chuyền378
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
23Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn3
-
-
28Ném biên10
-
-
7Thử thách8
-
-
31Long pass31
-
-
108Pha tấn công69
-
-
62Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation