Kết quả Cadiz vs Deportivo La Coruna, 00h30 ngày 01/12
Kết quả Cadiz vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Cadiz vs Deportivo La Coruna
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:30
-
Cadiz 52Deportivo La Coruna 4 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.81U 2.25
0.861
2.05X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Cadiz vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
3'0-0David Sanchez Mallo
-
35'0-1Bojan Kovacevic(OW)
-
40'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex (Assist:Ivan Alejo)1-1
-
53'Victor Chust1-1
-
57'1-2Lucas Perez Martinez (Assist:Mario Soriano)
-
59'Ruben Sobrino Pozuelo1-2
-
63'1-2Helton Brant Aleixo Leite
-
66'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex1-2
-
66'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex2-2
-
67'Ruben Alcaraz
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex2-2 -
67'Chris Ramos
RogerLast Martiacute Salvador2-2 -
67'Oscar Melendo
Ruben Sobrino Pozuelo2-2 -
72'Ruben Alcaraz2-2
-
73'2-2Pablo Vazquez Perez Penalty cancelled
-
77'Antonio Cristian Glauder Garcia
Ivan Alejo2-2 -
77'2-2Diego Villares
Omenuke Mfulu -
77'Jose Antonio de la Rosa
Ruben Alcaraz2-2 -
78'2-2David Sanchez Mallo
-
81'2-3Lucas Perez Martinez (Assist:Ivan Martinez Gonzalvez)
-
83'2-3Rafael Obrador
Sergio Escudero Palomo -
83'Antonio Cristian Glauder Garcia2-3
-
84'2-4Lucas Perez Martinez
-
84'2-4Davo
Mario Soriano -
84'2-4Jaime Sanchez Munoz
Ivan Martinez Gonzalvez -
88'2-4Alexander Petxarroman
Yeremay Hernandez -
90'2-4Lucas Perez Martinez
-
Cadiz vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21David Gillies18Jose Matos5Victor Chust14Bojan Kovacevic11Ivan Alejo10Brian Alexis Ocampo Ferreira8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex6Federico San Emeterio Diaz7Ruben Sobrino Pozuelo23Carlos Fernandez Luna9RogerLast Martiacute Salvador9Ivan Martinez Gonzalvez7Lucas Perez Martinez17David Sanchez Mallo12Omenuke Mfulu21Mario Soriano10Yeremay Hernandez23Joaquin Navarro Jimenez15Pablo Vazquez Perez4Pablo Martinez18Sergio Escudero Palomo25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
4Ruben Alcaraz24Antonio Cristian Glauder Garcia26Victor Aznar Ussen28Alvaro Bastida Moya33Julio Cabrera13Jose Antonio Caro Diaz19Jose Antonio de la Rosa3Rafael Jimenez Jarque, Fali25Oscar Melendo15Francisco Mwepu16Chris RamosAlejandro Alfaro 37Davo 11Juan Carlos Gauto 16Cristian Ignacio Herrera Perez 14Rafael Obrador 33German Parreno Boix 1Charlie Patino 28Alexander Petxarroman 6Eric Puerto 13Hugo Rama 22Jaime Sanchez Munoz 19Diego Villares 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
CadizDeportivo La Coruna
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt27
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
377Số đường chuyền345
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn7
-
-
27Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách10
-
-
35Long pass15
-
-
103Pha tấn công64
-
-
47Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation