Kết quả Castellon vs SD Huesca, 20h00 ngày 02/02
Kết quả Castellon vs SD Huesca
Đối đầu Castellon vs SD Huesca
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:00
-
Castellon 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.25
0.99U 2.25
0.871
2.00X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs SD Huesca
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Castellon vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
5'0-1Miguel Loureiro (Assist:Ignasi Vilarrasa)
-
40'Nicholas Markanich
Calavera Espinach Josep0-1 -
46'Jetro Willems
Jozhua Vertrouwd0-1 -
54'0-1Sergi Enrich Ametller
Joaquin Munoz Benavides -
62'0-1Gerard Valentin
Toni Abad -
62'Camara Ousmane
Brian Cipenga0-1 -
62'Gonzalo Pastor
Douglas Aurelio0-1 -
68'Nicholas Markanich0-1
-
71'Camara Ousmane0-1
-
83'0-1Javier Hernandez
Hugo Claudio Vallejo Aviles -
83'0-1Jordi Martin
Serge Patrick Njoh Soko -
83'0-1Diego Gonzalez
Iker Kortajarena Canellada -
86'Albert-Nicolas Lottin
Daijiro Chirino0-1 -
90'Alberto Jimenez Benitez0-1
-
90'Thomas Van Den Belt0-1
-
90'Albert-Nicolas Lottin0-1
-
Castellon vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz33Jozhua Vertrouwd5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino6Thomas Van Den Belt23Calavera Espinach Josep2Jorge Giovani Zarfino Calandria4Israel Suero Fernández16Brian Cipenga9Jesus de Miguel11Douglas Aurelio19Serge Patrick Njoh Soko11Joaquin Munoz Benavides2Toni Abad10Hugo Claudio Vallejo Aviles23Sielva22Iker Kortajarena Canellada20Ignasi Vilarrasa5Miguel Loureiro15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh29Santi Boriko24Camara Ousmane12Milos Jojic18Albert-Nicolas Lottin8Kenneth Obinna Mamah20Nicholas Markanich7Sergio Moyita51Gonzalo Pastor3Mamadou Traore19Daniel Villahermosa15Jetro WillemsAyman Arguigue Safsati 33Sergi Enrich Ametller 9Diego Gonzalez 18Javier Hernandez 27Jordi Martin 3Juan Manuel Perez Ruiz 1Ruben Pulido 4Gerard Valentin 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
CastellonSD Huesca
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt10
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
539Số đường chuyền189
-
-
85%Chuyền chính xác59%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn9
-
-
19Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách17
-
-
32Long pass21
-
-
123Pha tấn công58
-
-
83Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 27 | -3 | 32 | B H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 35 | -4 | 31 | H H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation