Kết quả Celta Vigo vs Leganes, 20h00 ngày 08/03
Kết quả Celta Vigo vs Leganes
Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Leganes, 20h00 ngày 8/3
Đối đầu Celta Vigo vs Leganes
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Leganes
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.5
1.07U 2.5
0.831
1.55X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Leganes
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 27
-
Celta Vigo vs Leganes: Diễn biến chính
-
9'0-0Mattija Nastasic
-
19'0-1
Valentin Rosier (Assist:Juan Cruz Diaz Esposito)
-
26'Oscar Mingueza (Assist:Alfon Gonzalez)1-1
-
38'Borja Iglesias Quintas Penalty cancelled1-1
-
45'Alfon Gonzalez (Assist:Borja Iglesias Quintas)2-1
-
46'2-1Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Mattija Nastasic -
56'Damian Rodriguez Sousa2-1
-
59'Francisco Beltran
Damian Rodriguez Sousa2-1 -
59'Iker Losada
Iago Aspas Juncal2-1 -
67'2-1Miguel De la Fuente
Diego Garcia Campos -
68'2-1Daniel Raba Antoli
Seydouba Cisse -
70'Jailson Marques Siqueira,Jaja2-1
-
75'Ilaix Moriba Kourouma
Jailson Marques Siqueira,Jaja2-1 -
76'2-1Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
-
76'Javier Rodriguez
Hugo Sotelo2-1 -
83'2-1Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Sergio González -
84'Pablo Duran
Borja Iglesias Quintas2-1 -
88'Pablo Duran Goal cancelled2-1
-
90'Oscar Mingueza2-1
-
90'2-1Julian Chicco
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
-
Celta Vigo vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt16Jailson Marques Siqueira,Jaja3Oscar Mingueza4Hugo Sotelo25Damian Rodriguez Sousa5Sergio Carreira12Alfon Gonzalez7Borja Iglesias Quintas10Iago Aspas Juncal19Diego Garcia Campos11Juan Cruz Diaz Esposito17Yvan Neyou Noupa8Seydouba Cisse7Oscar Rodriguez Arnaiz12Valentin Rosier6Sergio González22Mattija Nastasic5Renato Fabrizio Tapia Cortijo20Javier Hernandez Cabrera13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
6Ilaix Moriba Kourouma8Francisco Beltran14Iker Losada18Pablo Duran32Javier Rodriguez11Franco Cervi21Mihailo Ristic1Ivan Villar24Carlos Dominguez27Cesar Gonzalez Fernandez39Jones El-Abdellaoui28Fernando LópezJulian Chicco 24Daniel Raba Antoli 10Miguel De la Fuente 9Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge 3Luis Henrique Barros Lopes,Duk 18Darko Brasanac 14Adria Altimira 2Juan Soriano 1Roberto Lopes Alcaide 21Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Leganes: Số liệu thống kê
-
Celta VigoLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
9Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
588Số đường chuyền444
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
25Đánh đầu43
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn18
-
-
13Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass14
-
-
92Pha tấn công136
-
-
24Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 37 | B H T H H H |
8 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
9 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
10 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
11 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
12 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
13 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
14 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 45 | -15 | 24 | B B B B H B |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation