Kết quả Deportivo La Coruna vs Racing Santander, 22h15 ngày 27/10
Kết quả Deportivo La Coruna vs Racing Santander
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Racing Santander
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.5
0.96U 2.5
0.911
2.70X
3.002
2.55Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Racing Santander
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Deportivo La Coruna vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
9'Dani Barcia0-0
-
18'0-1Juan Pablo Rodriguez Guerrero (Assist:Andres Martin Garcia)
-
23'0-2Juan Carlos Arana
-
33'Goal Disallowed0-2
-
50'Joaquin Navarro Jimenez0-2
-
59'0-2Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana -
60'Rafael Obrador
Sergio Escudero Palomo0-2 -
60'Mohamed Bouldini
Ivan Martinez Gonzalvez0-2 -
60'Yeremay Hernandez
David Sanchez Mallo0-2 -
65'Yeremay Hernandez (Assist:Lucas Perez Martinez)1-2
-
70'1-2Suleiman Camara
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
71'1-2Lago Junior
Andres Martin Garcia -
71'1-2Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin -
73'Davo
Cristian Ignacio Herrera Perez1-2 -
88'1-2Jose Manuel Hernando Riol
Inigo Vicente
-
Deportivo La Coruna vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-225Helton Brant Aleixo Leite18Sergio Escudero Palomo5Dani Barcia15Pablo Vazquez Perez23Joaquin Navarro Jimenez17David Sanchez Mallo21Mario Soriano8Diego Villares14Cristian Ignacio Herrera Perez9Ivan Martinez Gonzalvez7Lucas Perez Martinez9Juan Carlos Arana11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro17Clement Michelin5Javier Castro Urdin24Francisco Javier Montero Rubio40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
24Mohamed Bouldini11Davo16Juan Carlos Gauto10Yeremay Hernandez4Pablo Martinez33Rafael Obrador1German Parreno Boix28Charlie Patino6Alexander Petxarroman13Eric Puerto22Hugo RamaSuleiman Camara 20Marco Carrascal 28Saul Garcia Cabrero 3Maguette Gueye 12Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jon Karrikaburu 19Jose Manuel Hernando Riol 18Miquel Parera Piza 1Marco Sangalli Fuentes 15Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaRacing Santander
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt20
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
525Số đường chuyền427
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn11
-
-
35Ném biên17
-
-
2Woodwork1
-
-
8Thử thách17
-
-
27Long pass19
-
-
96Pha tấn công94
-
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation