Kết quả Eibar vs Zaragoza, 00h30 ngày 15/12
Kết quả Eibar vs Zaragoza
Đối đầu Eibar vs Zaragoza
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Zaragoza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:30
-
Eibar 32Zaragoza 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.40X
3.152
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Zaragoza
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Eibar vs Zaragoza: Diễn biến chính
-
21'Antonio Puertas (Assist:Jorge Pascual)1-0
-
25'1-0Malcom Adu
-
36'1-0Jair Amador
-
53'Ander Madariaga (Assist:Cristian Gutierrez Vizcaino)2-0
-
61'2-0Adrian Liso
Ager Aketxe Barrutia -
61'2-0Antonio Moya Vega
Malcom Adu -
61'Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema2-0
-
63'Matheus Pereira da Silva2-0
-
67'Peru Nolaskoain Esnal
Matheus Pereira da Silva2-0 -
67'Jon Guruzeta
Toni Villa2-0 -
69'Antonio Puertas2-0
-
69'2-0Mario Soberon
Enrique Clemente -
69'2-0Pau Sans Lopez
Marc Aguado Pallares -
75'Xeber Alkain
Antonio Puertas2-0 -
75'Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino2-0 -
78'2-0Alberto Mari
Ivan Azon Monzon -
80'2-1Adrian Liso (Assist:Antonio Moya Vega)
-
80'2-1Pau Sans Lopez
-
82'2-1Ivan Calero
-
85'Jon Bautista
Jorge Pascual2-1
-
Eibar vs Real Zaragoza: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema22Aritz Arambarri17Jose Corpas10Matheus Pereira da Silva6Sergio Alvarez Diaz20Antonio Puertas19Toni Villa29Ander Madariaga11Jorge Pascual9Ivan Azon Monzon23Ager Aketxe Barrutia14Francho Serrano8Marc Aguado Pallares20Malcom Adu2Marcos Luna24Lluis Lopez Marmol3Jair Amador5Enrique Clemente19Ivan Calero25Joan Femenias
- Đội hình dự bị
-
7Xeber Alkain14Hodei Arrillaga9Jon Bautista4Alvaro Carrillo2Sergio Cubero21Jon Guruzeta15Kento Hashimoto26Ibon Ispizua18Martin Merquelanz8Peru Nolaskoain Esnal27SlavyCristian Alvarez 1Sergio Bermejo Lillo 10Gregorio Gracia Sanchez 26Adrian Liso 33Alberto Mari 22Antonio Moya Vega 21Gaetan Poussin 13Pau Sans Lopez 29Mario Soberon 7Dani Tasende 4Bernardo Vital 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiFran Escriba
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Zaragoza: Số liệu thống kê
-
EibarZaragoza
-
5Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
449Số đường chuyền484
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn7
-
-
19Ném biên24
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách10
-
-
42Long pass35
-
-
115Pha tấn công107
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation